Trang chủ » thuê xe limousine » Thuê xe limousine dcar Hà Nội - Thanh Hóa
Thuê xe limousine dcar Hà Nội - Thanh Hóa
* Quý khách liên lệ thuê xe bằng các phương thức sau:
- Đặt thuê xe trực tiếp qua website: www: thuexelimousines.com
- Ký hợp đồng qua fax: 0439960199 (Áp dụng đối với Công ty đã ký hợp đồng nguyên tắc)
- Ký hợp đồng tại địa chỉ của khách hàng
- Ký hợp đồng tại địa chỉ Công ty chúng tôi: Số 6 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội
- Đặt xe qua Email: thuexelimousine@gmail.com
- Đặt xe qua điện thoại: 04 66851888 # 39960199 @ 0934455899
Số chỗ ngồi: 7 chỗ khoang hành khách, 3 chỗ khoang tài xế
Hệ thống âm thanh và thiết bị điện bộ loa sony (4 loa) / thiết bị phát sóng wi-fi 3g có 2 anten / camera lùi xe có màn hình tích hợp gps / Đèn đọc sách từng ghế riêng biệt từng ghế / hệ thống đèn led giọt nước / Đèn led dạ xung quanh màu xanh blue
Ghế ngồi Điều khiển cơ trượt, ngã; hai ghế sau lưng tài xế xoay được 180
Quầy giải trí tv led 19” ốp trần (bấm điện, remote) / Đầu dvd 2 din tích hợp camera de / bàn hội nghị mini / tủ lạnh -5 độ c / tủ rượu / bộ bình ly thủy tinh / vách ngăn kính trượt điện / vách ngăn bọc da trượt điện / rèm cửa thường / Ổ cắm điện 220v
Thiết bị tiện ích Đồng hồ xem giờ / thảm cao cấp
Ốp gỗ các chi tiết được ốp gỗ, ốp gỗ táp-lô khoang tài xế, cửa.
Kích thước và trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm): 5780 x 2000 x 2360 Chiều dài cơ sở (mm): 3750 Vệt bánh xe trước (mm): 1740 Vệt bánh xe sau (mm): 1704 Khoảng sáng gầm xe (mm): 165 Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg): 3730 Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg): 3730 Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L): 80L
Động cơ
Động cơ: Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp Dung tích xi lanh (cc): 2402 Đường kính x Hành trình (mm): 89.9 x 94.6 Công suất cực đại (Hp/vòng/phút): 138/3500 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 375 x 2000 Loại 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line
Hệ thống phanh
Phanh trước: Có Phanh sau: Có Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Có Cỡ lốp: 215 / 75R16 Bánh xe: Vành thép 16" Trợ lực lái thủy lực Có
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau: Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực
Hộp số
Hộp số: 6 số tay Ly hợp: Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
Trang bị nội thất
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện: Có Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế: Có Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay: Có Khoá cửa điện trung tâm: Có Khóa cửa điều khiển từ xa: Có Túi khí cho người lái: Có
Hệ thống lái
Trợ lực lái thủy lực: Có Hệ thống ga tự động: Không Bán kính quay vòng tối thiểu (mm): 6.65
Trang bị an toàn
Bậc lên xuống cửa trượt: Có Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước: Có Chắn bùn trước sau: Có Đèn phanh sau lắp cao: Có Khóa nắp ca-pô: Có Tay nắm hỗ trợ lên xuống: Có
Hệ thống điều hòa
Điều hoà nhiệt độ: Hai dàn lạnh